khí tiết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khí tiết+
- Sense of purpose and uprightness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khí tiết"
- Những từ có chứa "khí tiết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 651